Có 1 kết quả:
àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh ngầm, tấn công ngầm
Từ điển Trung-Anh
(1) attack by a hidden enemy
(2) a stab in the back
(2) a stab in the back
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0