Có 1 kết quả:

yáng ㄧㄤˊ
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: AAMH (日日一竹)
Unicode: U+6698
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Nôm: dương
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 46

1/1

yáng ㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mặt trời mọc

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Mặt trời mọc.
2. (Danh) Trời tạnh ráo. ◎Như: “vũ dương thời nhược” 雨暘時若 mưa nắng thuận thời tiết.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Mặt trời mọc;
② Tạnh ráo: 旦暘氣寒 Sáng sớm tạnh ráo thì trời lạnh (Vương Sung: Luận hoành).

Từ điển Trung-Anh

(1) rising sun
(2) sunshine