Có 2 kết quả:
gǎo ㄍㄠˇ • hào ㄏㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rì 日 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日高
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: AYRB (日卜口月)
Unicode: U+66A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sáng sủa
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) white
(2) white
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sáng sủa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皓 (bộ 白).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu trắng. Trắng xoá — Sáng sủa.
Từ điển Trung-Anh
variant of 皓[hao4]