Có 1 kết quả:

wěng ㄨㄥˇ
Âm Pinyin: wěng ㄨㄥˇ
Tổng nét: 14
Bộ: rì 日 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: ACIM (日金戈一)
Unicode: U+66A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

wěng ㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 暡曚[weng3 meng2]

Từ ghép 1