Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ, xì ㄒㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rì 日 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日氣
Nét bút: 丨フ一一ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: AOND (日人弓木)
Unicode: U+66A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: rì 日 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日氣
Nét bút: 丨フ一一ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: AOND (日人弓木)
Unicode: U+66A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 기
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 20
Bình luận 0