Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rì 日 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂𣈅
Nét bút: 一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: MDDA (一木木日)
Unicode: U+66A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trải qua, vượt qua
2. lịch (như: lịch 曆)
2. lịch (như: lịch 曆)
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lịch;
② Thời đại;
③ Tính toán.
② Thời đại;
③ Tính toán.
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 曆|历[li4]