Có 1 kết quả:
ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rì 日 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日爱
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: XABBE (重日月月水)
Unicode: U+66A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. u ám, mờ mịt
2. việc gì không rõ ràng
2. việc gì không rõ ràng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 曖.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tối mờ mờ;
② Mơ hồ, mập mờ. 【曖昧】ái muội [àimèi] a. Mờ ám, lập lờ, mập mờ: 態度曖昧 Thái độ lập lờ (mập mờ); b. Khả nghi, ám muội, không chính đáng: 曖昧關系 Quan hệ ám muội (không chính đáng).
② Mơ hồ, mập mờ. 【曖昧】ái muội [àimèi] a. Mờ ám, lập lờ, mập mờ: 態度曖昧 Thái độ lập lờ (mập mờ); b. Khả nghi, ám muội, không chính đáng: 曖昧關系 Quan hệ ám muội (không chính đáng).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 曖
Từ điển Trung-Anh
(1) (of daylight) dim
(2) obscure
(3) clandestine
(4) dubious
(2) obscure
(3) clandestine
(4) dubious
Từ ghép 2