Có 1 kết quả:

ài mèi ㄚㄧˋ ㄇㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

mơ hồ, ám muội, mờ ám

Từ điển phổ thông

việc không rõ ràng, việc không chính đáng

Từ điển Trung-Anh

(1) vague
(2) ambiguous
(3) equivocal
(4) dubious