Có 1 kết quả:
ài mèi guān xì ㄚㄧˋ ㄇㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
ài mèi guān xì ㄚㄧˋ ㄇㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shady relationship
(2) affair
(3) adulterous relationship
(2) affair
(3) adulterous relationship
Bình luận 0
ài mèi guān xì ㄚㄧˋ ㄇㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0