Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mù nián
ㄇㄨˋ ㄋㄧㄢˊ
1
/1
暮年
mù nián
ㄇㄨˋ ㄋㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one's declining years
(2) old age
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bảo Xuyên ông nhục kiến thứ hoạ, tẩu bút thù chi - 寶川翁辱見次和,走筆酬之
(
Cao Bá Quát
)
•
Bộ xuất Hạ Môn hành kỳ 5 - Quy tuy thọ - 步出夏門行其五-龜雖壽
(
Tào Tháo
)
•
Điện trung Dương Giám kiến thị Trương Húc thảo thư đồ - 殿中楊監見示張旭草書圖
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ thị độc Hồ Trai Phạm Khắc Khoan tiên sinh hồi hưu lưu giản nguyên vận kỳ 2 - 和侍讀湖齋范克寬先生回休留柬原韻其二
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Luận thi kỳ 1 - 論詩其一
(
Triệu Phồn
)
•
Ngọc hồ ngâm - 玉壺吟
(
Lý Bạch
)
•
Nhạc Lộc sơn Đạo Lâm nhị tự hành - 岳麓山道林二寺行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây các bộc nhật - 西閣曝日
(
Đỗ Phủ
)
•
Thính Dương thị ca - 聽楊氏歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh hoài cổ tích kỳ 1 - Dữu Tín gia - 詠懷古跡其一-庾信家
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0