Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mù jǐng
ㄇㄨˋ ㄐㄧㄥˇ
1
/1
暮景
mù jǐng
ㄇㄨˋ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an evening scene
(2) fig. one's old age
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chúc lý viên cư - 祝里園居
(
Phan Huy Ích
)
•
Đề Kính Ái tự lâu - 題敬愛寺樓
(
Đỗ Mục
)
•
Đỗ Vị trạch thủ tuế - 杜位宅守歲
(
Đỗ Phủ
)
•
Giang Tây - 江西
(
Nguyễn Trãi
)
•
Mạn hứng kỳ 2 - 漫興其二
(
Nguyễn Du
)
•
Phế huề - 廢畦
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây Sơn thi hoạ giả tam thập dư nhân, tái dụng tiền vận vi tạ - 西山詩和者三十餘人,再用前韻為謝
(
Tô Thức
)
•
Thu vãn quá Động Đình - 秋晚過洞庭
(
Trương Bí
)
•
Tống Lý khanh Diệp - 送李卿曄
(
Đỗ Phủ
)
•
Viện trung vãn tình hoài tây quách mao xá - 院中晚晴懷西郭茅舍
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0