Có 1 kết quả:

mù jǐng ㄇㄨˋ ㄐㄧㄥˇ

1/1

mù jǐng ㄇㄨˋ ㄐㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) an evening scene
(2) fig. one's old age