Có 1 kết quả:

mù gǔ chén zhōng ㄇㄨˋ ㄍㄨˇ ㄔㄣˊ ㄓㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. evening drum, morning bell (idiom); fig. Buddhist monastic practice
(2) the passage of time in a disciplined existence

Bình luận 0