Có 1 kết quả:
mù gǔ chén zhōng ㄇㄨˋ ㄍㄨˇ ㄔㄣˊ ㄓㄨㄥ
mù gǔ chén zhōng ㄇㄨˋ ㄍㄨˇ ㄔㄣˊ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. evening drum, morning bell (idiom); fig. Buddhist monastic practice
(2) the passage of time in a disciplined existence
(2) the passage of time in a disciplined existence
Bình luận 0