Có 1 kết quả:

ㄋㄧˋ
Âm Pinyin: ㄋㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rì 日 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨一ノ丨フ一フ
Thương Hiệt: ASTR (日尸廿口)
Unicode: U+66B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nặc, nật
Âm Nôm: nặc
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), ニチ (nichi)
Âm Nhật (kunyomi): ちかづ.く (chikazu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nik1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄋㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thân, gần gũi

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Thân gần. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Tình ái hiệp nật chi tư” 情愛狎暱之私 (Hoa Tiên hậu tự 花箋記後序) Riêng tư khắng khít yêu thương.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thân mật, thân gần: 她與他很親暱 Cô ấy với cậu ấy rất thân.

Từ điển Trung-Anh

(1) familiar
(2) intimate
(3) to approach

Từ ghép 2