Có 1 kết quả:

zhāng ㄓㄤ
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ
Tổng nét: 15
Bộ: rì 日 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: AYTJ (日卜廿十)
Unicode: U+66B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

zhāng ㄓㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) to rise (of sun)