Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
rì 日 (+11 nét)
Hình thái:
⿰日彗Nét bút:
丨フ一一一一一丨一一一丨フ一一Thương Hiệt: AQJM (日手十一)
Unicode:
U+66B3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
혜Âm Quảng Đông:
wai3Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận