Có 1 kết quả:

bào lì ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ

1/1

bào lì ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái lợi lớn trước mắt

Từ điển Trung-Anh

sudden huge profits