Có 1 kết quả:

bào lì ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ

1/1

bào lì ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bạo lực, sự hung bạo

Từ điển Trung-Anh

(1) violence
(2) force
(3) violent