Có 1 kết quả:

bào tú ㄅㄠˋ ㄊㄨˊ

1/1

bào tú ㄅㄠˋ ㄊㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kẻ tội phạm, kẻ hành hung

Từ điển Trung-Anh

(1) bandit
(2) thug
(3) ruffian