Có 1 kết quả:

bào tiǎn tiān wù ㄅㄠˋ ㄊㄧㄢˇ ㄊㄧㄢ ㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to waste natural resources recklessly
(2) not to know how to use things sparingly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0