Có 1 kết quả:
bào hóng ㄅㄠˋ ㄏㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cơn lũ đột ngột, cơn lũ bất ngờ
Từ điển Trung-Anh
(1) a sudden, violent flood
(2) flash flood
(2) flash flood
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0