Có 1 kết quả:

bào hóng ㄅㄠˋ ㄏㄨㄥˊ

1/1

bào hóng ㄅㄠˋ ㄏㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cơn lũ đột ngột, cơn lũ bất ngờ

Từ điển Trung-Anh

(1) a sudden, violent flood
(2) flash flood