Có 2 kết quả:

bào zhǎng ㄅㄠˋ ㄓㄤˇbào zhàng ㄅㄠˋ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to increase sharply
(2) to rise dramatically

Từ điển phổ thông

dâng lên đột ngột