Có 2 kết quả:
bào zhǎng ㄅㄠˋ ㄓㄤˇ • bào zhàng ㄅㄠˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to increase sharply
(2) to rise dramatically
(2) to rise dramatically
giản thể
Từ điển phổ thông
dâng lên đột ngột
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông