Có 1 kết quả:
bào fā ㄅㄠˋ ㄈㄚ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bùng nổ bất ngờ, xảy ra bất ngờ
Từ điển Trung-Anh
(1) to break out (of disease etc)
(2) to suddenly get rich (or prominent)
(2) to suddenly get rich (or prominent)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0