Có 1 kết quả:
bào fā ㄅㄠˋ ㄈㄚ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bùng nổ bất ngờ, xảy ra bất ngờ
Từ điển Trung-Anh
(1) to break out (of disease etc)
(2) to suddenly get rich (or prominent)
(2) to suddenly get rich (or prominent)
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh