Có 1 kết quả:
bào hǔ píng hé ㄅㄠˋ ㄏㄨˇ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄜˊ
bào hǔ píng hé ㄅㄠˋ ㄏㄨˇ ㄆㄧㄥˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. fight tigers with one's bare hands and wade across raging rivers (idiom)
(2) fig. to display foolhardy courage
(2) fig. to display foolhardy courage
Bình luận 0