Có 1 kết quả:

bào diē ㄅㄠˋ ㄉㄧㄝ

1/1

bào diē ㄅㄠˋ ㄉㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rớt giá, tụt giá, hạ giá nhanh

Từ điển Trung-Anh

(1) (economics) to slump
(2) steep fall (in value etc)