Có 1 kết quả:
bào zào ㄅㄠˋ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dễ nổi cáu, nóng tính
Từ điển Trung-Anh
(1) irascible
(2) irritable
(3) violent
(2) irritable
(3) violent
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0