Có 1 kết quả:

bào yǔ ㄅㄠˋ ㄩˇ

1/1

bào yǔ ㄅㄠˋ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mưa xối xả, mưa dông

Từ điển Trung-Anh

(1) torrential rain
(2) rainstorm
(3) CL:場|场[chang2],陣|阵[zhen4]