Có 1 kết quả:

bào lù ㄅㄠˋ ㄌㄨˋ

1/1

bào lù ㄅㄠˋ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộc lộ, bày tỏ, biểu lộ

Từ điển Trung-Anh

(1) to expose
(2) to reveal
(3) to lay bare
(4) also pr. [pu4 lu4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0