Có 1 kết quả:
bào lù ㄅㄠˋ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộc lộ, bày tỏ, biểu lộ
Từ điển Trung-Anh
(1) to expose
(2) to reveal
(3) to lay bare
(4) also pr. [pu4 lu4]
(2) to reveal
(3) to lay bare
(4) also pr. [pu4 lu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0