Có 1 kết quả:

bào fēng xuě ㄅㄠˋ ㄈㄥ ㄒㄩㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) snowstorm
(2) blizzard
(3) CL:場|场[chang2]

Bình luận 0