Có 1 kết quả:

liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Tổng nét: 16
Bộ: rì 日 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: AKCF (日大金火)
Unicode: U+66B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liệu
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

liáo ㄌㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sáng sủa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sáng sủa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng sủa. Nhiều ánh sáng mặt trời.

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) clear