Có 1 kết quả:

xiān ㄒㄧㄢ
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: rì 日 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨丶一一一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YAOG (卜日人土)
Unicode: U+66B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêm, xiêm
Âm Nôm: tiêm, xiêm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cim1, cim3

Tự hình 2

1/1

xiān ㄒㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bóng mặt trời
2. (xem: xiêm la 暹羅)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ánh mặt trời lên. ◇Vương An Thạch 王安石: “Ngọa tống thu nguyệt một, Khởi khán triêu nhật xiêm” 臥送秋月沒, 起看朝日暹 (Vọng cửu Hoa San 望九華山) Nằm ngủ tiễn trăng thu lặn chìm, Thức dậy xem mặt trời ban mai mọc lên.
2. (Danh) “Xiêm La” 暹羅 tên nước ở phía đông nam châu Á, nay gọi là nước Thái 泰國. § Tục đọc là “tiêm”.

Từ điển Thiều Chửu

① Bóng mặt trời loe lên.
② Nước Xiêm La 暹羅 ở phía đông nam châu Á, hiện gọi là nước Thái 泰國. Tục đọc là chữ tiêm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Mặt trời) mọc, lóe lên;
② [Xian] Nước Xiêm (tên cũ của nước Thái Lan).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng mặt trời chiếu tới — Tên nước. Xem Xiêm la 暹羅.

Từ điển Trung-Anh

sunrise

Từ ghép 2