Có 2 kết quả:

Xiān luó ㄒㄧㄢ ㄌㄨㄛˊxiān luó ㄒㄧㄢ ㄌㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Siam (old word for Thailand)
(2) Siamese

Từ điển phổ thông

nước Xiêm La (Thái Lan)