Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: rì 日 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: AGBT (日土月廿)
Unicode: U+66C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ê, ý
Âm Nôm: ế, nhợt
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): くも.る (kumo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ai3, ngai3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trời râm, mặt trời khuất mây

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Âm u (tiết trời).
2. (Tính) Hôn ám, không rõ ràng.

Từ điển Thiều Chửu

① Trời âm thầm mà có gió.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) (Trời) âm u và có gió.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trời u ám. Cũng đọc Ý.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trời u ám. Cũng đọc Ế.

Từ điển Trung-Anh

(1) obscure
(2) sun hidden by clouds