Có 1 kết quả:

ㄐㄧˋ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: rì 日 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ一フノフ丨フ一一一
Thương Hiệt: HUAM (竹山日一)
Unicode: U+66C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kị, kỵ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): およ.ぶ (oyo.bu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄐㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. và, với
2. tới, đến
3. kịp khi, đến khi
4. họ Kỵ

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như 暨.