Có 1 kết quả:

ㄜˋ
Âm Quan thoại: ㄜˋ
Tổng nét: 15
Bộ: rì 日 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨一一丨一丨一一丨
Thương Hiệt: ATMJ (日廿一十)
Unicode: U+66C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệp
Âm Nôm: diệp
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かが.やく (kaga.yaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jip6

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sáng chói, sáng rực
2. phát đạt, thịnh vượng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sáng chói.
2. (Tính) Phồn thịnh. ◇Tống Ngọc : “Mĩ mạo hoành sanh, diệp hề như hoa, ôn hồ như oánh, ôn hồ như oánh” , , , (Thần nữ phú , Tự ) Dáng đẹp lồ lộ, phồn thịnh như hoa, nhu hòa như ngọc, nhu hòa như ngọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sáng chói, sáng rực;
② Phát đạt, thịnh vượng.

Từ điển Trung-Anh

(1) bright light
(2) to sparkle