Có 1 kết quả:
tán huā yī xiàn ㄊㄢˊ ㄏㄨㄚ ㄧ ㄒㄧㄢˋ
tán huā yī xiàn ㄊㄢˊ ㄏㄨㄚ ㄧ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiện ra rồi bỗng biến mất ngay, chỉ xuất hiện trong thoáng chốc như hoa quỳnh
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the night blooming cactus shows once
(2) flash in the pan (idiom)
(3) short-lived
(2) flash in the pan (idiom)
(3) short-lived
Bình luận 0