Có 1 kết quả:
tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: rì 日 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日童
Nét bút: 丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: AYTG (日卜廿土)
Unicode: U+66C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: rì 日 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日童
Nét bút: 丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: AYTG (日卜廿土)
Unicode: U+66C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほのぐら.い (honogura.i)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほのぐら.い (honogura.i)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mặt trời sắp mọc
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Đồng đồng” 曈曈 mờ mờ (từ tối chuyển thành sáng).
2. (Phó) “Đồng lông” 曈曨 mờ sáng (lúc mặt trời mới mọc). § Tỉ dụ văn chương ẩn hiện.
2. (Phó) “Đồng lông” 曈曨 mờ sáng (lúc mặt trời mới mọc). § Tỉ dụ văn chương ẩn hiện.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồng lông 曈曨 mặt trời mới mọc (mờ sáng).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lúc tờ mờ sáng (trước khi mặt trời mọc): 曈曨 Tờ mờ sáng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trời sắp nhô lên, sắp mọc.
Từ điển Trung-Anh
sun about to rise