Có 2 kết quả:

shǎng ㄕㄤˇxiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Pinyin: shǎng ㄕㄤˇ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 15
Bộ: rì 日 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フフノ丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: AVHL (日女竹中)
Unicode: U+66CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hướng
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さきに (sakini)
Âm Quảng Đông: hoeng3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Trước, xưa kia. § Cũng như “hướng” 向.
2. (Động) Chứng tỏ, biểu minh.

xiàng ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trước, trước kia

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Trước, xưa kia. § Cũng như “hướng” 向.
2. (Động) Chứng tỏ, biểu minh.

Từ điển Thiều Chửu

① Trước, xưa kia. Cũng như chữ hướng 向.

Từ điển Trần Văn Chánh

Khoảng thời gian.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sáng;
② Như 向 (bộ 口);
③ Trước đây, trước kia, xưa kia (như 嚮, bộ 口).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng sủa. Có ánh sáng mặt trời — Làm sáng tỏ — Một lúc. Một thời gian.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 向[xiang4]
(2) direction
(3) orientation
(4) to face
(5) to turn toward
(6) to
(7) towards
(8) shortly before
(9) formerly