Có 1 kết quả:

xīng ㄒㄧㄥ
Âm Pinyin: xīng ㄒㄧㄥ
Tổng nét: 17
Bộ: rì 日 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: XAAAM (重日日日一)
Unicode: U+66D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

xīng ㄒㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 星[xing1]