Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 17
Bộ: rì 日 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: AHSK (日竹尸大)
Unicode: U+66D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2