Có 1 kết quả:

bào ㄅㄠˋ
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ
Tổng nét: 17
Bộ: rì 日 (+13 nét)
Hình thái: 𣅽
Nét bút: 丨フ一一フ丨丨フ丨一ノ丶一丨ノ丶一
Thương Hiệt: AUUJ (日山山十)
Unicode: U+66D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

bào ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 暴[bao4]