Có 1 kết quả:

ài ㄚㄧˋ

1/1

ài ㄚㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. u ám, mờ mịt
2. việc gì không rõ ràng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đen tối, hôn ám, không rõ ràng. ◎Như: “yểm ái” mờ mịt.
2. (Tính) “Ái muội” : (1) Hàm hồ, không sáng sủa. (2) Không quang minh chính đại.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tối mờ mờ;
② Mơ hồ, mập mờ. ái muội [àimèi] a. Mờ ám, lập lờ, mập mờ: Thái độ lập lờ (mập mờ); b. Khả nghi, ám muội, không chính đáng: Quan hệ ám muội (không chính đáng).

Từ điển Trung-Anh

(1) (of daylight) dim
(2) obscure
(3) clandestine
(4) dubious

Từ ghép 2