Có 1 kết quả:

ㄖㄨˊ
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ
Tổng nét: 18
Bộ: rì 日 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: AMBB (日一月月)
Unicode: U+66D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ㄖㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) color of the sun
(2) dark