Có 2 kết quả:
shǔ ㄕㄨˇ • shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: rì 日 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日署
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: AWLA (日田中日)
Unicode: U+66D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thự
Âm Nôm: thự
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あけぼの (akebono)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: cyu5, syu5
Âm Nôm: thự
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あけぼの (akebono)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: cyu5, syu5
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ độ kỳ đình - 古渡旗亭 (Ngô Phúc Lâm)
• Hiểu vọng - 曉望 (Đỗ Phủ)
• Khách đình - 客亭 (Đỗ Phủ)
• Khán Sơn thự sắc - 看山曙色 (Khuyết danh Việt Nam)
• Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官 (Đỗ Phủ)
• Long Biên ái hoa hội thi - 龍邊愛花會詩 (Hoàng Cao Đài)
• Tạm sứ Hạ Đô dạ phát Tân Lâm chí Kinh Ấp tặng tây - 暫使下都夜發新林至京邑贈西 (Tạ Diễu)
• Ức Trịnh nam Biền - 憶鄭南玭 (Đỗ Phủ)
• Vị nữ dân binh đề chiếu - 為女民兵題照 (Mao Trạch Đông)
• Yên đài thi - Xuân - 燕臺詩-春 (Lý Thương Ẩn)
• Hiểu vọng - 曉望 (Đỗ Phủ)
• Khách đình - 客亭 (Đỗ Phủ)
• Khán Sơn thự sắc - 看山曙色 (Khuyết danh Việt Nam)
• Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官 (Đỗ Phủ)
• Long Biên ái hoa hội thi - 龍邊愛花會詩 (Hoàng Cao Đài)
• Tạm sứ Hạ Đô dạ phát Tân Lâm chí Kinh Ấp tặng tây - 暫使下都夜發新林至京邑贈西 (Tạ Diễu)
• Ức Trịnh nam Biền - 憶鄭南玭 (Đỗ Phủ)
• Vị nữ dân binh đề chiếu - 為女民兵題照 (Mao Trạch Đông)
• Yên đài thi - Xuân - 燕臺詩-春 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rạng đông, trời vừa sáng. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Cảnh cảnh tinh hà dục thự thiên” 耿耿星河欲曙天 (Trường hận ca 長恨歌) Những ngôi sao trên sông ngân (tinh hà) sáng lấp lánh như muốn là rạng đông.
2. (Tính) Về buổi sáng sớm, ban mai. ◎Như: “thự nhật” 曙日 mặt trời rạng đông, “thự quang” 曙光 ánh sáng ban mai.
2. (Tính) Về buổi sáng sớm, ban mai. ◎Như: “thự nhật” 曙日 mặt trời rạng đông, “thự quang” 曙光 ánh sáng ban mai.
Từ điển Thiều Chửu
① Rạng đông, sáng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bình minh, rạng đông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh mặt trời sáng sủa — Sớm ( trái với muộn ).
Từ điển Trung-Anh
(1) daybreak
(2) dawn
(3) the dawn of a new epoch (metaphor)
(4) Taiwan pr. [shu4]
(2) dawn
(3) the dawn of a new epoch (metaphor)
(4) Taiwan pr. [shu4]
Từ ghép 6
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rạng sáng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rạng đông, trời vừa sáng. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Cảnh cảnh tinh hà dục thự thiên” 耿耿星河欲曙天 (Trường hận ca 長恨歌) Những ngôi sao trên sông ngân (tinh hà) sáng lấp lánh như muốn là rạng đông.
2. (Tính) Về buổi sáng sớm, ban mai. ◎Như: “thự nhật” 曙日 mặt trời rạng đông, “thự quang” 曙光 ánh sáng ban mai.
2. (Tính) Về buổi sáng sớm, ban mai. ◎Như: “thự nhật” 曙日 mặt trời rạng đông, “thự quang” 曙光 ánh sáng ban mai.