Có 2 kết quả:
bào guāng ㄅㄠˋ ㄍㄨㄤ • pù guāng ㄆㄨˋ ㄍㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expose (photography)
(2) (fig.) to expose (a scandal)
(3) (advertising) exposure
(4) Taiwan pr. [pu4 guang1]
(2) (fig.) to expose (a scandal)
(3) (advertising) exposure
(4) Taiwan pr. [pu4 guang1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bóc trần, phơi bày, vạch trần
Bình luận 0