Có 1 kết quả:

pù lù ㄆㄨˋ ㄌㄨˋ

1/1

pù lù ㄆㄨˋ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộc lộ, biểu hiện, biểu thị, bày tỏ, tỏ ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to expose (to the air, light etc)
(2) to leave uncovered
(3) exposure