Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Tổng nét: 19
Bộ: rì 日 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: AAAV (日日日女)
Unicode: U+66DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thần
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): あした (ashita), とき (toki), あさ (asa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0