Có 1 kết quả:

kuàng dá ㄎㄨㄤˋ ㄉㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) broad-minded
(2) accepting
(3) philosophical (about things)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0