Có 1 kết quả:
kuàng dá ㄎㄨㄤˋ ㄉㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) broad-minded
(2) accepting
(3) philosophical (about things)
(2) accepting
(3) philosophical (about things)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0