Có 1 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chồng chất
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 疊 (bộ 田).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Điệp 疉.
Từ điển Trung-Anh
variant of 疊|叠[die2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh