Có 1 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 19
Bộ: rì 日 (+15 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱晶冝
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: AAAM (日日日一)
Unicode: U+66E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: rì 日 (+15 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱晶冝
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: AAAM (日日日一)
Unicode: U+66E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chồng chất
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 疊 (bộ 田).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Điệp 疉.
Từ điển Trung-Anh
variant of 疊|叠[die2]