Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ánh sáng mặt trời
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh sáng mặt trời. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Thần hi tại thụ” 晨曦在樹 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Ánh rạng đông chiếu vào cây cối.
Từ điển Thiều Chửu
① Sắc mặt trời, ánh sáng mặt trời.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ánh mặt trời (ban mai): 晨曦 Ánh bình minh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh sáng mặt trời — Vẻ đẹp của mặt trời.
Từ điển Trung-Anh
light of day
Từ ghép 1