Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 21
Bộ: rì 日 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: AYBP (日卜月心)
Unicode: U+66E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lông, lung
Âm Nôm: lung
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): おぼろ (oboro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Lông lông” 曨曨 mờ mờ, sáng yếu ớt. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Lông lông yên thụ sắc, Thập lí thủy thiên minh” 曨曨煙樹色, 十里始天明 (Tảo phát sở thành dịch 早發楚城驛) Màu khói cây mờ mờ, Mười dặm trời mới sáng.
2. (Phó) “Mông lông” 曚曨: xem chữ “mông” 曚.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lờ mờ, không rõ ràng: 對於往事她僅有曚曨的記憶 Nàng chỉ nhớ mơ hồ những việc đã qua. Xem 曈, 曚;
② Sáng chói, sáng ngời.

Từ điển Trung-Anh

(1) twilight
(2) approaching light of dawn
(3) dim

Từ ghép 1